Sái quai hàm, hay còn gọi là trật khớp thái dương hàm, là một tình trạng cấp tính gây nhiều lo lắng và khó chịu cho người mắc phải. Đây không chỉ là vấn đề ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, nói chuyện hàng ngày mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời. Nha Khoa Shark sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về sái quai hàm, từ định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu cho đến các phương pháp điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả.
Sái quai hàm là gì?
Sái quai hàm, hay theo thuật ngữ y học là trật khớp thái dương hàm, là một tình trạng cấp tính và gây khó chịu tột độ khi chỏm xương hàm dưới của bạn bị trượt hoàn toàn ra khỏi hõm khớp, vốn là vị trí giải phẫu bình thường và ổn định của nó. Đây là khớp thái dương hàm, khớp duy nhất trên khuôn mặt có khả năng vận động linh hoạt bậc nhất, đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động sống hàng ngày như nhai, nói chuyện, nuốt thức ăn và thậm chí cả ngáp.

Khi khớp hàm này bị trật, bạn sẽ ngay lập tức cảm thấy đau đớn dữ dội, đau nhói, kèm theo cảm giác hụt khớp đột ngột, đôi khi có tiếng kêu lục cục và không thể khép miệng lại được hay bị khóa hàm. Tình trạng trật khớp hàm này thường xảy ra một cách bất ngờ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, gây gián đoạn giao tiếp và ăn uống, đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời.
Trật khớp hàm có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên hàm và tùy thuộc vào nguyên nhân khởi phát, nó có thể là cấp tính hoặc mãn tính. Bất kỳ ai cũng có thể bị sái quai hàm, từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi, nhưng một số đối tượng nhất định, như những người có cấu trúc khớp lỏng lẻo, tiền sử chấn thương, hoặc có các thói quen xấu như nghiến răng, có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Dấu hiệu nhận biết sái quai hàm
Khi bị sái quai hàm, các dấu hiệu thường xuất hiện đột ngột và rất rõ ràng, khiến người bệnh khó chịu và lo lắng như:
- Đau dữ dội: Cơn đau nhói, đau quặn tập trung ở vùng khớp hàm, gần tai, có thể lan ra thái dương, má và cổ. Đau thường nhức nhối khi cố gắng cử động hàm hoặc chạm vào.
- Khó khăn khi vận động hàm: Đây là dấu hiệu điển hình nhất. Bạn sẽ không thể ngậm miệng lại được hoàn toàn, hoặc chỉ ngậm được một phần rất nhỏ. Việc nhai nuốt, nói chuyện rõ ràng, thậm chí khó thở có thể xảy ra do đường thở bị ảnh hưởng nếu khớp hàm bị đẩy về phía sau quá mức. Hàm có cảm giác bị kẹt, cứng đơ không thể di chuyển.
- Âm thanh bất thường: Khi cố gắng cử động hàm, bạn có thể nghe thấy tiếng “click” lớn, tiếng “lục cục” hoặc tiếng kêu lạo xạo từ vùng khớp bị trật. Những âm thanh này thường do sự cọ xát của các bề mặt khớp không còn ở đúng vị trí.
- Biến dạng khuôn mặt: Mặt có thể bị lệch rõ rệt sang một bên (nếu trật một bên) hoặc hai bên (nếu trật cả hai bên). Cằm bị đẩy về phía trước hoặc sang một bên, tạo ra một khuôn mặt trông rất bất thường và mất cân đối.
- Các triệu chứng khác: Một số người có thể bị đau đầu căng thẳng, đau tai, ù tai, chóng mặt, hoặc cảm thấy cứng cổ kèm theo. Những triệu chứng này phát sinh do sự căng cơ và áp lực lên các dây thần kinh lân cận.
Dấu hiệu thường gặp nhất mà bệnh nhân than phiền khi đến khám là tình trạng không thể khép miệng lại được, kèm theo đau nhói dữ dội và cảm giác hoảng hốt.

Nguyên nhân gây sái quai hàm
Sái quai hàm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những tác động cơ học đột ngột đến các thói quen sinh hoạt và bệnh lý nền:
Tác động cơ học cấp tính
- Há miệng quá rộng đột ngột: Đây là nguyên nhân hàng đầu, thường xảy ra khi ngáp to hết cỡ, trong quá trình wisdom tooth extraction khó và lâu, khi bị nôn mửa liên tục hoặc khi cười phá lên quá lớn.
- Chấn thương trực tiếp: Va đập mạnh vào vùng cằm hoặc mặt do tai nạn giao thông, té ngã, hoặc trong khi chơi thể thao cường độ cao.

Các yếu tố khác và thói quen
- Viêm nhiễm vùng tai mũi họng: Các bệnh lý như viêm amidan cấp tính, viêm họng hạt nặng có thể làm co thắt cơ hàm, gây khó khăn trong việc mở hoặc đóng miệng, dẫn đến nguy cơ sái quai hàm cao hơn khi cử động mạnh.
- Thói quen xấu: Nghiến răng khi ngủ tạo áp lực lớn và kéo dài lên khớp thái dương hàm, làm cơ hàm mỏi mệt và khớp suy yếu dần. Các thói quen khác như cắn móng tay, cắn vật cứng cũng gây căng thẳng quá mức cho khớp.
- Tư thế ngủ sai: Nằm nghiêng hoặc tì cằm quá lâu có thể gây áp lực không đều lên khớp hàm, làm khớp dễ bị tổn thương.
- Căng thẳng, stress mãn tính: Tình trạng căng thẳng tâm lý kéo dài có thể gây co thắt cơ hàm vô thức, đặc biệt vào ban đêm, làm tăng nguy cơ trật khớp.
- Rối loạn khớp thái dương hàm tiềm ẩn: Những người có tiền sử mắc các bệnh lý về khớp thái dương hàm, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp, hoặc khớp lỏng lẻo bẩm sinh, thường dễ bị sái quai hàm hơn.
- Bệnh lý khớp toàn thân: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp cũng có thể ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm, làm khớp yếu và dễ bị trật.
Sái quai hàm có nguy hiểm không? Khi nào nên đến bác sĩ?
Sái quai hàm dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày, chức năng ăn nhai, giao tiếp và chất lượng cuộc sống nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. Việc chủ quan có thể dẫn đến những biến chứng lâu dài và khó điều trị.
Mức độ nguy hiểm và biến chứng nếu không điều trị kịp thời
- Đau mãn tính và dai dẳng: Nếu không được nắn chỉnh đúng vị trí, cơn đau có thể trở thành mãn tính, gây khó chịu liên tục và ảnh hưởng kéo dài đến mọi hoạt động.
- Hạn chế vận động hàm vĩnh viễn: Trật khớp kéo dài có thể gây co rút cơ hàm, dính khớp, dẫn đến khó khăn vĩnh viễn trong việc há miệng, nhai và nói, ảnh hưởng lớn đến khả năng ăn uống và dinh dưỡng.
- Thoái hóa khớp, viêm khớp thái dương hàm: Trật khớp lặp đi lặp lại hoặc không được điều trị có thể làm hỏng sụn khớp, gây viêm khớp thái dương hàm và thoái hóa khớp sớm, dẫn đến đau đớn và cứng khớp kinh niên.
- Thay đổi khớp cắn, lệch mặt vĩnh viễn: Tình trạng sai khớp kéo dài có thể làm thay đổi khớp cắn, gây mất cân đối khuôn mặt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười và chức năng nhai.
- Ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng: Đau đớn, khó khăn trong sinh hoạt và sự thay đổi về ngoại hình có thể dẫn đến lo âu, căng thẳng tâm lý, trầm cảm, và ảnh hưởng đến sự tự tin của người bệnh.

Dấu hiệu cần thăm khám bác sĩ ngay lập tức
Bạn cần đến ngay cơ sở y tế uy tín hoặc gặp bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, Chấn thương Chỉnh hình nếu gặp các tình trạng sau:
- Không thể ngậm miệng hoặc há miệng được: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của trật khớp cấp tính và cần can thiệp y tế khẩn cấp.
- Đau dữ dội, không thuyên giảm: Cơn đau không giảm dù đã thử các biện pháp giảm đau tại nhà, cho thấy tình trạng nghiêm trọng hơn.
- Biến dạng mặt rõ rệt: Mặt bị lệch hoặc cằm bị đẩy ra phía trước một cách bất thường và cố định.
- Triệu chứng kéo dài hoặc tái phát thường xuyên: Sái quai hàm tái đi tái lại nhiều lần cho thấy có thể có vấn đề tiềm ẩn ở khớp cần được chẩn đoán chính xác và điều trị triệt để.
Tuyệt đối không được tự nắn chỉnh tật đẩy lưỡi tại nhà hoặc nhờ người không có chuyên môn nắn chỉnh. Việc này có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến dây chằng, mạch máu, thần kinh quanh khớp, hoặc làm tình trạng trật khớp trở nên nặng hơn, phức tạp hơn, dẫn đến những biến chứng vĩnh viễn và khó khắc phục. Hãy tìm đến sự giúp đỡ của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn.
Các phương pháp điều trị sái quai hàm hiệu quả
Việc điều trị sái quai hàm cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị khẩn cấp (tại cơ sở y tế)
Nắn chỉnh thủ công (Thủ thuật Hippocrates)
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất cho các trường hợp sái quai hàm cấp tính. Bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật chuyên biệt để đưa chỏm xương hàm dưới về đúng vị trí trong ổ khớp. Quy trình này thường được thực hiện nhanh chóng, đôi khi có thể cần dùng thuốc an thần nhẹ hoặc thuốc giãn cơ để giảm đau và giúp bệnh nhân thư giãn. Nhờ sự khéo léo, chính xác và kinh nghiệm dày dặn, bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân giảm đau tức thì và phục hồi chức năng hàm ngay lập tức. Đây là một thủ thuật đòi hỏi chuyên môn cao, không phải ai cũng có thể thực hiện an toàn.

Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể kê các loại thuốc giảm đau (paracetamol, ibuprofen) và thuốc giãn cơ để giúp bệnh nhân bớt đau và dễ dàng nắn chỉnh hơn, hoặc để kiểm soát cơn đau sau khi nắn. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Điều trị lâu dài
- Vật lý trị liệu: Sau khi nắn chỉnh thành công, bác sĩ có thể hướng dẫn các bài tập vận động hàm nhẹ nhàng để phục hồi chức năng, tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp và ngăn ngừa tái phát. Các liệu pháp như chườm nóng/lạnh luân phiên, siêu âm trị liệu cũng có thể được áp dụng để giảm viêm, giảm đau và thư giãn cơ.
- Dùng máng nhai: Đối với các trường hợp nghiến răng khi ngủ hoặc rối loạn khớp thái dương hàm mãn tính, máng nhai có thể được sử dụng vào ban đêm để bảo vệ khớp, giảm áp lực và điều chỉnh vị trí hàm, giúp khớp ổn định hơn.
- Tiêm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiêm Botox vào cơ hàm để giảm co thắt cơ, hoặc tiêm steroid vào khớp để giảm viêm và đau cục bộ.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương án cuối cùng, chỉ được xem xét khi các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả, hoặc khi có tổn thương cấu trúc khớp nghiêm trọng (ví dụ: trật khớp tái phát nhiều lần do dây chằng lỏng lẻo, có khối u nang trong khớp, hoặc dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến khớp). Phẫu thuật có thể bao gồm sửa chữa cấu trúc khớp, tái tạo dây chằng hoặc loại bỏ các vật cản cơ học.
Cách chăm sóc và hỗ trị điều trị sái quai hàm tại nhà
Việc chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi và ngăn ngừa tái phát, nhưng tuyệt đối không thay thế được sự can thiệp của y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ.
Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động hàm quá mức: Hạn chế há miệng quá to, ngáp lớn, cười lớn trong thời gian hồi phục để tránh tạo áp lực lên khớp.
Chế độ ăn mềm, dễ nuốt: Ưu tiên các món ăn lỏng, mềm mại, dễ tiêu hóa như cháo, súp, sinh tố, sữa chua, đậu phụ nghiền. Tránh tuyệt đối các thức ăn dai, cứng, giòn, hoặc cần nhai nhiều như thịt khô, kẹo cao su, các loại hạt, bánh mì dai, rau củ sống.
Chườm ấm hoặc lạnh đúng cách:
- Chườm lạnh: Giúp giảm sưng và đau cấp tính trong 24-48 giờ đầu sau khi bị trật khớp hoặc nắn chỉnh. Dùng túi đá bọc vải mỏng chườm lên vùng khớp hàm khoảng 15-20 phút mỗi lần, thực hiện vài lần trong ngày.
- Chườm ấm: Sau giai đoạn cấp tính, chườm ấm giúp thư giãn cơ, tăng lưu thông máu và giảm đau nhức cơ. Dùng khăn ấm hoặc túi chườm nóng chườm lên vùng hàm khoảng 15-20 phút mỗi lần, vài lần một ngày.

Massage nhẹ nhàng cơ hàm: Dùng ngón tay xoa bóp nhẹ nhàng các cơ xung quanh khớp hàm (cơ thái dương, cơ cắn) để giúp thư giãn cơ bắp và giảm co thắt. Thực hiện theo chuyển động tròn nhỏ, nhẹ nhàng, không gây đau.
Kiểm soát căng thẳng, stress: Tìm cách thư giãn hiệu quả như thiền, yoga, nghe nhạc, đọc sách, hoặc các hoạt động giải trí khác để giảm áp lực lên cơ hàm và toàn bộ cơ thể.
Tránh các thói quen xấu: Từ bỏ thói quen nghiến răng (cần tham khảo bác sĩ về máng nhai), cắn móng tay, cắn vật cứng để bảo vệ khớp hàm.
Bài tập vận động hàm nhẹ nhàng: Sau khi được bác sĩ hướng dẫn, thực hiện các bài tập mở và đóng miệng nhẹ nhàng, di chuyển hàm sang hai bên để tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh của cơ hàm, giúp khớp hoạt động trơn tru.
Phòng ngừa sái quai hàm tái phát
Phòng ngừa là chìa khóa vàng để tránh tình trạng sái quai hàm tái đi tái lại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe lâu dài của bạn.
- Tránh há miệng quá rộng: Luôn cẩn trọng khi ngáp, nhổ răng (đặc biệt là răng khôn), hoặc khi ăn các thức ăn quá khổ đòi hỏi phải há miệng lớn.
- Điều trị dứt điểm các bệnh lý răng miệng và tai mũi họng: Các tình trạng viêm nhiễm ở khu vực này có thể là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn, cần được điều trị triệt để.
- Thay đổi thói quen ăn uống: Hạn chế các thức ăn dai, cứng, giòn. Hãy tập thói quen cắt nhỏ thức ăn trước khi ăn để giảm áp lực lên hàm.
- Kiểm soát stress hiệu quả: Tìm hiểu và áp dụng các phương pháp quản lý căng thẳng phù hợp để tránh co thắt cơ hàm vô thức, đặc biệt vào ban đêm.
- Sử dụng máng chống nghiến răng: Nếu bạn có tật nghiến răng, hãy đến nha sĩ để được làm một máng chống nghiến cá nhân hóa và đeo theo chỉ định để bảo vệ khớp.
- Kiểm tra định kỳ tại nha sĩ: Thăm khám nha sĩ định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về khớp thái dương hàm hoặc các thói quen có nguy cơ, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.

Các câu hỏi thường gặp khi điều trị sái quai hàm
Sái quai hàm có tự khỏi không?
Rất hiếm khi sái quai hàm tự khỏi mà không cần can thiệp y tế. Thường sẽ cần bác sĩ chuyên khoa nắn chỉnh khớp về vị trí cũ. Việc chần chừ hoặc tự ý xử lý có thể gây đau đớn kéo dài và các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Sái quai hàm nên ăn gì? Kiêng gì?
Bạn nên ăn các thực phẩm mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sinh tố, sữa chua, đậu phụ. Kiêng tuyệt đối các món ăn dai, cứng, giòn, hoặc cần nhai nhiều như thịt khô, kẹo cao su, các loại hạt, bánh mì dai.
Sái quai hàm có chữa dứt điểm được không?
Đa số các trường hợp sái quai hàm cấp tính có thể được chữa dứt điểm bằng phương pháp nắn chỉnh thủ công. Tuy nhiên, nếu có các yếu tố nguy cơ như khớp lỏng lẻo bẩm sinh, tật nghiến răng hoặc rối loạn khớp mãn tính, bệnh có thể tái phát nếu không có biện pháp phòng ngừa và quản lý lâu dài thích hợp.

Sái quai hàm tái đi tái lại nhiều lần có nguy hiểm không?
Sái quai hàm tái phát nhiều lần rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tổn thương mãn tính cho khớp, viêm khớp, và ảnh hưởng vĩnh viễn đến chức năng hàm và thẩm mỹ khuôn mặt. Phòng ngừa tái phát hiệu quả nhất bao gồm việc thay đổi triệt để các thói quen xấu, sử dụng máng nhai, kiểm soát stress, và thăm khám định kỳ để được bác sĩ chuyên khoa tư vấn và điều trị nguyên nhân gốc rễ.
Làm sao để phân biệt sái quai hàm với các bệnh lý khác?
Sái quai hàm là trật khớp cấp tính với dấu hiệu không ngậm miệng được rõ ràng và đột ngột. Các bệnh lý khác như viêm khớp hoặc thoái hóa khớp thái dương hàm thường gây đau mãn tính, cứng khớp, khó khăn khi cử động hàm nhưng ít khi gây trật khớp hoàn toàn. Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò then chốt trong việc xác định chính xác tình trạng của khớp, phát hiện tổn thương xương, sụn, dây chằng hoặc các vấn đề khác mà khám lâm sàng không thấy được, từ đó giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị chính xác.
Sái quai hàm là một tình trạng cấp tính cần được xử lý kịp thời. Dù gây đau đớn và hoảng sợ, nhưng nếu được nắn chỉnh đúng cách bởi bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt hoặc Chấn thương Chỉnh hình giàu kinh nghiệm, bạn hoàn toàn có thể phục hồi chức năng hàm và trở lại sinh hoạt bình thường.
Đừng bao giờ tự ý nắn chỉnh hay để tình trạng này kéo dài, vì điều đó có thể dẫn đến những biến chứng khó lường và phức tạp trong điều trị. Thay vào đó, hãy tìm đến sự giúp đỡ của các chuyên gia y tế ngay khi phát hiện các dấu hiệu của sái quai hàm. Việc chủ động tìm hiểu thông tin đúng đắn và hành động kịp thời chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe khớp hàm và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.
Comment on the article