BẢNG GIÁ NHA KHOA
Nha Khoa Shark tự hào là địa chỉ nha khoa chuyên sâu uy tín, nổi bật với các dịch vụ bọc răng sứ thẩm mỹ, niềng răng, trồng răng implant và các dịch vụ nha khoa tổng quát.
Nha Khoa Shark sở hữu đội ngũ bác sĩ nha khoa có chuyên môn cao, tận tâm và chu đáo. Bên cạnh đó cơ sở vật chất tại tại đây rất hiện đại, trang thiết bị máy móc tiên tiến, luôn luôn cập nhật những công nghệ mới ứng dụng vào nha khoa. Nha Khoa Shark tự tin mang đến cho khách hàng những dịch vụ chăm sóc sức khoẻ răng miệng chất lượng với mức chi phí hợp lý.
Sau đây là bảng giá dịch vụ nha khoa mới năm 2025 tại Nha khoa Shark:
BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ
Răng sứ thẩm mỹ |
|
Gắn răng sứ | 360.000 VND |
Điều chỉnh Form răng | 1.000.000 VND |
Bọc răng sứ Titan | 2.000.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Venus Đức | 2.500.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Zirconia | 3.150.000 VND |
Inlay - onlay răng toàn sứ Zirconia | 3.500.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Cercon HT | 4.500.000 VND |
Inlay - onlay răng toàn sứ Cercon HT | 4.900.000 VND |
Dán mặt sứ thẩm mỹ Veneer Emax Express | 5.400.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Lava Esthetic | 5.800.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Shark Pearl | 6.000.000 VND |
Dán mặt sứ thẩm mỹ Veneer Shark Max | 7.000.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Lava Plus | 7.200.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Shark Diamond | 8.000.000 VND |
Inlay - onlay răng toàn sứ Lava Plus | 8.000.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Orodent Bleach | 9.000.000 VND |
Dán mặt sứ thẩm mỹ Veneer Lisi Express | 9.000.000 VND |
Endo crown - mão toàn sứ Emax | 10.000.000 VND |
Bọc răng sứ thẩm mỹ Orodent Bleach Innnovation | 13.500.000 VND |
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT
Cấy ghép Implant |
|
Khám và tư vấn implant | Miễn phí |
Phục hình răng tạm trên implant | 600.000 VND |
Phục hình trên implant đơn lẻ sứ Venus | 2.750.000 VND |
Abutment cá nhân - Customize Abutment Titan Hàn Quốc | 3.750.000 VND |
Phục hình trên implant đơn lẻ sứ Cercon HT | 4.900.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Biotem Hàn Quốc | 7.500.000 VND |
Phục hình trên implant đơn lẻ sứ Lava Plus | 8.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Dentium Hàn Quốc | 10.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Dentium Mỹ | 14.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Kontact | 18.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Nobel Biocare | 30.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Straumann SLA | 32.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Biotem | 36.000.000 VND |
Cấy implant đơn lẻ Straumann SLA Active | 37.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 4 Titanium đúc 12 răng nhựa Mỹ cao cấp | 40.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 4 Hybride Titanium/CR-CO Răng sứ Zirconia | 50.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Dentium Hàn Quốc | 55.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 6 Biotem | 55.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 4 Hybride Titanium/CR-CO Răng sứ Cercon | 60.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 6 Titanium đúc 14 răng nhựa Mỹ cao cấp | 60.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 6 Dentium Hàn Quốc | 70.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 4 Bio HPP/Hybrid Bio Hpp 12 răng sứ Cercon | 70.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 6 Hybride Titanium/CR-CO Răng sứ Zirconia | 70.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Dentium Mỹ | 75.000.000 VND |
Phục hình toàn hàm all on 6 Hybride Titanium/CR-CO Răng sứ Cercon | 80.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Kontact | 90.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 6 Dentium Mỹ | 95.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Straumann SLA | 150.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 4 Straumann SLA Active | 165.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 6 Straumann SLA | 180.000.000 VND |
Cấy implant toàn hàm all on 6 Straumann SLA Active | 220.000.000 VND |
BẢNG GIÁ HÀM THÁO LẮP
Hàm giả tháo lắp |
|
Răng nhựa Nhật | 250.000 VND |
Vá hàm tháo lắp | 550.000 VND |
Hàm tháo lắp - móc hàm | 600.000 VND |
Răng nhựa Vita Đức | 650.000 VND |
Thay nền hàm tháo lắp | 720.000 VND |
Đệm hàm cứng - tháo lắp bán hàm | 750.000 VND |
Đệm hàm mềm - tháo lắp bán hàm | 1.300.000 VND |
Đệm hàm cứng - tháo lắp toàn hàm | 1.500.000 VND |
Hàm tháo lắp bán hàm - nền nhựa thường | 1.500.000 VND |
Đệm hàm mềm - tháo lắp toàn hàm | 2.500.000 VND |
Hàm tháo lắp bán hàm - nền nhựa dẻo | 2.500.000 VND |
Hàm tháo lắp toàn hàm - nền nhựa thường | 3.000.000 VND |
Hàm tháo lắp toàn hàm - nền nhựa dẻo | 5.000.000 VND |
BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG
Niềng răng thẩm mỹ |
|
Gắn mắc cài đơn lẻ | 300.000 VND |
Dây cung niềng răng | 600.000 VND |
Gắn khâu niềng răng | 1.000.000 VND |
Minivis chỉnh nha | 1.350.000 VND |
Phác đồ niềng răng và tiên lượng rủi ro | 1.500.000 VND |
Khuôn gắn nút tạo lực | 1.900.000 VND |
Khay duy trì sau chỉnh nha | 4.000.000 VND |
Clinic check - Scan và phác đồ niềng răng bằng khay trong suốt Clear Correct | 5.000.000 VND |
Clinic check - Scan và phác đồ niềng răng bằng khay trong suốt Invisalign | 5.000.000 VND |
Nong hàm niềng răng | 6.000.000 VND |
Đánh lún răng | 10.000.000 VND |
Niềng răng mắc cài kim loại truyền thống Hàn Quốc độ 1 | 28.000.000 VND |
Niềng răng mắc cài kim loại truyền thống 3M độ 1 | 35.000.000 VND |
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc Hàn Quốc độ 1 | 35.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ TÁI TẠO CÙI
Tái tạo cùi |
|
Tái tạo cùi răng bằng chốt kim loại | 900.000 VND |
BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
Nha khoa tổng quát |
|
Chụp X Quang Cephalo | 250.000 VND |
Chụp X Quang Panorama | 250.000 VND |
Gây tê khu trú | 250.000 VND |
Chụp X Quang CT Conebeam | 400.000 VND |
Tiền mê kiểm soát huyết áp | 2.250.000 VND |
Quay ly tâm PRF | 2.250.000 VND |
Nâng xoang kín | 3.500.000 VND |
Nâng xoang hở | 7.000.000 VND |
Cắt lợi trùm | 650.000 VND |
Gọt xương hàm thẩm mỹ | 900.000 VND |
Cắt chóp răng 1 chân | 1.500.000 VND |
Cắt chóp răng 2 chân | 2.500.000 VND |
Cắt chóp răng 3 chân | 3.500.000 VND |
Nạo túi nha chu | 1.000.000 VND |
Điều trị viêm nướu | 1.500.000 VND |
Điều trị tủy răng 1 chân | 1.200.000 VND |
Điều trị tủy xuyên mão 1 chân | 1.350.000 VND |
Điều trị tủy xuyên mão 2 chân | 2.000.000 VND |
Điều trị tủy lại | 2.500.000 VND |
Điều trị tủy răng thủng sàn | 2.500.000 VND |
Điều trị tủy xuyên mão 3 chân | 3.000.000 VND |
Kiểm tra vết thương | Miễn phí |
Cắt Chỉ | 100.000 VND |
Trám răng sữa | 180.000 VND |
Trám răng composite Đức | 350.000 VND |
Trám răng bằng Fuji | 400.000 VND |
Trám răng composite Mỹ | 450.000 VND |
Trám sâu ngà bằng GIC | 600.000 VND |
Trám răng thẩm mỹ | 700.000 VND |
Trám răng sứ | 800.000 VND |
Đánh bóng răng | 50.000 VND |
Cạo vôi răng độ 1 | 100.000 VND |
Cạo vôi răng độ 1 + đánh bóng | 120.000 VND |
Cạo vôi răng độ 2 + đánh bóng | 150.000 VND |
Cạo vôi răng độ 3 + đánh bóng | 250.000 VND |
Tái khoáng men răng | 300.000 VND |
BẢNG GIÁ ĐÍNH ĐÁ RĂNG
Đính đá răng |
|
Đính Đá Thẩm Mỹ | 500.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG
Nhổ răng |
|
Nhổ răng sữa có thuốc tê | 80.000 VNĐ |
Nhổ răng sữa không sử dụng thuốc tê | 150.000 VNĐ |
Nhổ chân răng | 250.000 VND |
Nhổ răng hàm | 800.000 VND |
Nhổ răng 8 Hàm Trên độ 1 | 900.000 VND |
Nhổ Răng Cối Lớn | 1.200.000 VND |
Nhổ răng 8 bằng máy Piezotome | 1.350.000 VND |
Nhổ răng 8 Hàm Dưới độ 1 | 1.350.000 VND |
Nhổ răng 8 Hàm Trên độ 2 | 1.500.000 VND |
Nhổ răng 8 Hàm Dưới độ 2 | 2.000.000 VND |
Nhổ răng 8 Hàm Dưới độ 3 | 3.000.000 VND |
Nhổ răng ngầm | 4.500.000 VND |
BẢNG GIÁ TẨY TRẮNG RĂNG
Làm trắng răng |
|
Thuốc tẩy trắng răng tại nhà Opalacense 20% | 350.000 VND |
Tẩy trắng răng tại nhà | 900.000 VND |
Tẩy trắng răng tại phòng khám | 1.350.000 VND |
Khay tẩy trắng răng | 7.500.000 VND |