Trám răng thưa là giải pháp nha khoa thẩm mỹ phổ biến giúp đóng kín các kẽ hở giữa các răng, mang lại nụ cười tự tin và ngăn ngừa các bệnh lý răng miệng. Giá trám răng thưa hiện nay trên thị trường dao động trung bình từ 300.000 đến 800.000 VNĐ/răng, tùy thuộc vào vật liệu và công nghệ được áp dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí, quy trình và các phân tích chuyên môn về độ an toàn của kỹ thuật này.
Trám răng thưa là gì?
Trám răng thưa là kỹ thuật sử dụng vật liệu nha khoa chuyên dụng để tạo hình và lấp đầy khoảng trống giữa hai răng. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên tắc đắp thêm vật liệu vào cạnh răng để làm rộng kích thước răng, từ đó đóng kín khe hở mà không cần mài nhỏ răng thật.

Trám răng thưa có ảnh hưởng gì không?
Về bản chất, kỹ thuật này an toàn và không xâm lấn. Ngược lại, việc đóng kín khe thưa mang lại hai lợi ích lớn, đó là:
- Thẩm mỹ: Khắc phục nụ cười kém duyên, giúp các răng sát khít và đều đặn.
- Sức khỏe: Ngăn chặn thức ăn mắc kẹt tại kẽ răng, từ đó giảm thiểu nguy cơ sâu răng, viêm nướu và hôi miệng.
➞ Nếu khe thưa nhỏ hơn 2mm, trám răng là giải pháp tối ưu nhất. Nếu khe thưa quá lớn, bạn nên cân nhắc dán sứ Veneer hoặc niềng răng để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao hơn.

Các vật liệu trám răng thưa phổ biến hiện nay
Hiện nay, nha khoa hiện đại sử dụng 2 nhóm vật liệu chính để đóng kín khe thưa. Tùy vào ngân sách và tình trạng thực tế, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp tối ưu nhất:
Vật liệu Composite
Đây là lựa chọn “quốc dân” nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý, thường được dùng cho các khe thưa nhỏ (dưới 2mm).
Đặc điểm: Là chất liệu nhựa tổng hợp (Resin) có màu sắc tệp với màu răng. Bác sĩ sẽ đắp trực tiếp lên răng và tạo hình ngay tại ghế nha khoa.
Ưu điểm:
- Hoàn thiện 100% chỉ sau 15-20 phút/răng.
- Không cần mài răng thật.
- Chi phí thấp phù hợp với học sinh, sinh viên, người đi làm.
Hạn chế: Trám răng Composite có độ bền trung bình từ 3-5 năm và có thể bị đổi màu do thực phẩm sau thời gian dài sử dụng, dễ sứt mẻ nếu cắn đồ quá cứng.

Vật liệu sứ nha khoa
Đây là giải pháp cao cấp dành cho những ai đòi hỏi thẩm mỹ tuyệt đối hoặc có khe thưa lớn. Miếng sứ được chế tác riêng trong phòng Lab rồi mới gắn lên răng.
Đặc điểm: Sứ nguyên khối, độ trong và độ bóng tự nhiên như men răng thật.
Ưu điểm:
- Không thể phân biệt với răng thật.
- Không bị ố vàng bởi cà phê, trà hay nước ngọt.
- Khả năng chịu lực gấp 3-5 lần răng thật, tuổi thọ trên 10 năm.
Hạn chế: Chi phí cao hơn nhiều so với Composite và cần 2 lần hẹn để hoàn tất.
Trám răng thưa giá bao nhiêu tiền?
Trám răng thưa mất bao nhiêu tiền phụ thuộc vào tình trạng khe thưa, vật liệu lựa chọn và uy tín của nha khoa. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại Nha khoa Shark mới nhất tháng 12/2025:
Quy trình trám răng thưa chuẩn y khoa
Để đảm bảo miếng trám bền đẹp và không bị bong tróc, quy trình cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:
- Thăm khám và tư vấn: Bác sĩ kiểm tra mức độ thưa, vệ sinh răng miệng tổng quát.
- Làm sạch và tạo độ nhám: Vệ sinh bề mặt răng, sử dụng axit nhẹ để làm nhám bề mặt vi thể, giúp vật liệu bám dính tốt hơn.
- Bôi keo dán: Phủ một lớp keo dán nha khoa chuyên dụng để liên kết Composite với răng.
- Tạo hình Composite: Bác sĩ đắp vật liệu từng lớp, điêu khắc hình dáng răng sao cho tự nhiên và hài hòa.
- Chiếu đèn quang trùng hợp: Sử dụng đèn Laser hoặc Halogen để làm cứng vật liệu.
- Cắt chỉnh và đánh bóng: Loại bỏ phần thừa, chỉnh khớp cắn và đánh bóng để đạt độ thẩm mỹ tối đa.

5 tác hại khi trám răng thưa sai kỹ thuật
Dù là thủ thuật đơn giản, nhưng nếu thực hiện tại cơ sở kém chất lượng, bạn có thể đối mặt với tác hại của việc trám răng thưa do sai sót chuyên môn. Dưới đây là những biến chứng cụ thể:
- Viêm nướu và hôi miệng: Do miếng trám bị thừa đè lên lợi hoặc tạo gờ nổi khiến thức ăn giắt vào vị trí này không thể làm sạch, gây viêm nhiễm và mùi hôi khó chịu.
- Sai lệch khớp cắn: Miếng trám quá cao hoặc không đúng giải phẫu gây cộm, vướng khi ăn nhai. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến đau khớp thái dương hàm.
- Sâu răng tái phát: Quy trình làm sạch hoặc cách ly nước bọt không tốt tạo ra “khe hở vi thể” làm vi khuẩn xâm nhập và gây sâu răng âm thầm bên dưới miếng trám.
- Ê buốt răng kéo dài: Do kỹ thuật xử lý bề mặt bằng axit quá mức hoặc không sử dụng lớp lót bảo vệ tủy đúng cách, khiến răng nhạy cảm với nhiệt độ.
- Thẩm mỹ kém: Bác sĩ thiếu kinh nghiệm tạo hình khiến răng trông vuông vức, to bè hoặc lệch tông màu, làm nụ cười mất tự nhiên.
Cách chăm sóc và phòng tránh rủi ro sau khi trám
Để kéo dài tuổi thọ miếng trám, bạn cần lưu ý:
Chế độ ăn uống
- Hạn chế thực phẩm có màu: Cà phê, trà, nghệ, nước ngọt có ga… làm miếng trám Composite nhanh ố màu.
- Tránh đồ quá cứng: Không dùng răng cửa để cắn hạt dưa, mở nắp chai, nhai đá lạnh vì lực liên kết của miếng trám yếu hơn răng thật.
Vệ sinh răng miệng
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng trám hàng ngày.
- Chải răng nhẹ nhàng bằng bàn chải lông mềm.

Lựa chọn nha khoa uy tín
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Một nha khoa uy tín sẽ đảm bảo:
- Sử dụng vật liệu Composite chính hãng, an toàn.
- Bác sĩ có tay nghề khéo léo, đảm bảo miếng trám đẹp và chuẩn khớp cắn.
- Quy trình vô trùng tuyệt đối.
Giải pháp thay thế khi không thể trám răng
Không phải trường hợp răng thưa nào cũng có thể trám. Nếu khe hở quá lớn (>2mm) hoặc số lượng răng thưa nhiều, bác sĩ có thể tư vấn các giải pháp khác:
- Bọc răng sứ: Mài cùi răng thật và chụp mão sứ có độ bền cao nhưng xâm lấn mô răng.
- Dán sứ Veneer: Chỉ mài một lớp rất mỏng hoặc không mài răng mang lại thẩm mỹ xuất sắc, bảo tồn răng thật tối đa, tuy nhiên chi phí lại cao hơn bọc sứ thẩm mỹ.
- Niềng răng: Giải pháp tốt nhất cho sức khỏe lâu dài, giúp đóng kín khe thưa bằng cách di chuyển chân răng mà không cần đắp thêm vật liệu.

Trám răng thưa là giải pháp “Nhanh – Tiết kiệm – Hiệu quả” cho những khe hở nhỏ. Hy vọng bài viết đã giải đáp rõ ràng câu hỏi trám răng thưa giá bao nhiêu và giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của việc chọn đúng vật liệu cũng như bác sĩ thực hiện. Để đảm bảo an toàn và sở hữu nụ cười hoàn hảo, hãy liên hệ ngay Nha khoa Shark qua hotline 1800 2069 để được thăm khám và tư vấn phác đồ điều trị phù hợp nhất.






