Thở bằng miệng là một thói quen xấu có thể gây ra nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe răng miệng. Vậy thở bằng miệng có bị hô không? Nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng này là gì? Bài viết dưới đây Góc kiến thức nha khoa sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn về vấn đề này.
Nguyên nhân dẫn đến thở bằng miệng
Thở bằng miệng có thể xuất phát từ các nguyên nhân tạm thời hoặc mạn tính như sau:
- Hen suyễn: Tình trạng viêm và co thắt đường thở khiến việc hít thở bằng mũi không đủ, dẫn đến thở miệng.
- Nghẹt mũi: Do cảm cúm, viêm xoang, hoặc dị ứng. Niêm mạc mũi sưng lên, cản trở luồng khí.
- Lệch vách ngăn mũi: Cấu trúc vách ngăn bị cong vẹo bẩm sinh hoặc do chấn thương, làm hẹp đường thở.
- Dị tật hàm mặt: Các tình trạng bẩm sinh như sứt môi, hở hàm ếch ảnh hưởng đến cấu trúc mũi – miệng.
- Căng thẳng (Stress): Khi lo âu, hệ thần kinh giao cảm bị kích thích, có thể dẫn đến nhịp thở nhanh và nông qua miệng.

Thở bằng miệng có bị hô không?
Thở bằng miệng có thể gây hô, đặc biệt là ở trẻ em đang trong giai đoạn tăng trưởng. Ở trạng thái nghỉ bình thường (thở mũi), lưỡi sẽ đặt trên vòm miệng, giúp xương hàm trên phát triển rộng và hài hòa. Khi trẻ thở bằng miệng, lưỡi buộc phải hạ thấp xuống. Điều này làm mất đi lực nâng đỡ của lưỡi, trong khi áp lực từ má lại tăng lên. Sự mất cân bằng lực kéo dài này có thể khiến hàm trên bị hẹp, đưa ra trước, dẫn đến hô.
Mời bạn tham khảo thêm chi tiết tình trạng hô hàm và hô răng để có phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Các tác hại khác khi thở bằng miệng
Ngoài việc có thể ảnh hưởng đến sự hài hòa của khuôn mặt như đã đề cập, việc duy trì thói quen thở bằng miệng còn kéo theo nhiều vấn đề sức khỏe đáng lo ngại khác như:
- Khô miệng và họng: Việc không khép miệng thường xuyên làm nước bọt bay hơi nhanh chóng. Điều này khiến niêm mạc miệng và cổ họng trở nên khô rát, gây cảm giác khó chịu.
- Gia tăng bệnh lý răng miệng: Môi trường miệng khô là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn có hại sinh sôi. Hậu quả là nguy cơ mắc các bệnh như sâu răng, viêm lợi (nướu), và bệnh nha chu tăng cao.
- Sai lệch răng và khớp cắn: Áp lực không khí và vị trí lưỡi không đúng khi thở bằng miệng có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển của xương hàm và vị trí các răng, dẫn đến tình trạng răng mọc chen chúc, lệch lạc hoặc khớp cắn không chuẩn (sai khớp cắn).
- Rối loạn giấc ngủ: Thở bằng miệng thường đi kèm với việc hít vào không đủ oxy và thải ra quá nhiều carbon dioxide. Sự mất cân bằng khí này có thể gây ra tình trạng ngủ ngáy, chảy nước dãi, giấc ngủ không sâu, thậm chí dẫn đến thiếu oxy mạn tính và làm tăng nguy cơ mắc chứng ngưng thở khi ngủ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nghỉ ngơi.
- Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Không khí đi vào qua miệng không được lọc sạch bụi bẩn, vi trùng và làm ấm như khi đi qua mũi. Điều này làm tăng khả năng mắc các bệnh đường hô hấp, bao gồm hen suyễn, và có thể góp phần làm suy giảm chức năng của phổi theo thời gian.

Cách hạn chế việc thở bằng miệng
Nhiều người không chỉ băn khoăn liệu thở miệng có ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt mà còn tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để khắc phục thói quen này chẳng hạn như:
- Tập trung điều trị dứt điểm các nguyên nhân khiến mũi bị tắc nghẽn như cảm lạnh, viêm mũi dị ứng, hoặc tình trạng ho dai dẳng, nhằm đảm bảo đường thở qua mũi được thông thoáng.
- Chủ động và kiên trì tập hít thở bằng mũi trong sinh hoạt hàng ngày để cơ thể dần thích nghi và biến nó thành phản xạ tự nhiên thay vì thở miệng.
- Thay đổi thói quen nằm ngửa sang nằm nghiêng khi ngủ. Tư thế này thường giúp đường thở mở rộng hơn, làm giảm xu hướng phải thở bằng miệng. Có thể kết hợp kê cao đầu giường hoặc dùng gối cao tạo góc nghiêng khoảng 30-60 độ để tăng sự thoải mái và hiệu quả.
- Trong trường hợp amidan quá phát, thường xuyên sưng viêm gây cản trở đường thở, việc phẫu thuật cắt bỏ amidan có thể được xem xét như một giải pháp để loại bỏ tắc nghẽn và chấm dứt việc thở miệng do nguyên nhân này.

- Đối với một số trường hợp, đặc biệt là khi có kèm theo nguy cơ ngưng thở khi ngủ, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp thở áp lực dương liên tục (CPAP). Thiết bị này giúp duy trì đường thở luôn mở trong khi ngủ, qua đó giảm thiểu hoặc loại bỏ tình trạng thở miệng.
Những băn khoăn về thở bằng miệng có bị hô không đã được Góc kiến thức nha khoa chia sẻ và giải đáp cụ thể. Để đảm bảo sức khỏe tốt, hạn chế những biến chứng do thở bằng miệng, cần chú ý luyện tập thói quen sống và sinh hoạt khoa học.






