NHA KHOA THẨM MỸ
- Nha khoa Shark là chuyên gia hàng đầu trong kỹ thuật trồng răng Implant, giúp khách hàng phục hình răng đã mất hiệu quả.
- Các bác sĩ tại nha khoa Shark thực hiện kỹ thuật bọc răng sứ giúp khách hàng khôi phục lại hình dáng, thẩm mỹ và khả năng ăn nhai như thông thường.
- Niềng răng tại nha khoa Shark giúp giải quyết tốt các tình trạng như răng hô, răng vẩu, răng móm, răng chen chúc, răng thưa,...
- Tẩy trắng răng tại nha khoa Shark cải thiện tình trạng răng xỉn màu, ố vàng giúp răng của bạn sẽ trắng sáng hơn.
Dịch vụ nha khoa thẩm mỹ
CẢM NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
“Trước đây tôi đâu có biết là răng thưa có thể khắc phục được, cho đến khi tôi tình cờ biết thông tin về nha khoa Shark. Các bác sĩ tại đây tư vấn cho tôi về bọc răng sứ rất chi tiết và tận tình. Giờ đây tôi như có được cuộc sống mới vậy, bạn bè tôi ai cũng bất ngờ, không ai trêu tôi vì răng thưa nữa. Tôi sẽ giới thiệu người thân của tôi đến đây làm răng, vì nha khoa Shark là cơ sở nha khoa tốt nhất mà tôi từng biết.”
BẢNG GIÁ
BỌC RĂNG SỨ |
|||
STT | LOẠI SỨ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Răng sứ Diamond | 6.000.000 VNĐ/Răng | 19 năm |
2 | Răng sứ Orodent | 10.000.000 VNĐ/Răng | 19 năm |
3 | Răng sứ Pha Lê | 18.000.000 VNĐ/Răng | 15 năm |
4 | Răng sứ Shark HT | 20.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
5 | Răng sứ Shark | 24.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
6 | Răng sứ Venus | 10.000.000 VNĐ/Răng | 5 năm |
7 | Răng sứ Veneer Emax Press | 10.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
8 | Răng Sứ Veneer Lisi Press | 12.000.000 VNĐ/Răng | 15 năm |
9 | Đúc Cùi Giả Kim Loại | 1.000.000 VNĐ/Răng | / |
10 | Đúc Cùi Chốt Sợi | 1.500.000 VNĐ/Răng | / |
11 | Đúc Cùi Giả Zirconia | 3.000.000 VNĐ/Răng | / |
12 | Cắm Chốt Kim Loại | 1.000.000 VNĐ/Răng | / |
13 | Cắm Chốt Sợi Thạch Anh (Thuỷ Tinh) | 2.000.000 VNĐ/Răng | / |
NIỀNG RĂNG |
|||
STT | PHƯƠNG PHÁP | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường (Mỹ) | 35.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
2 | Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc (Loại Thường) | 40.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
3 | Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc (Mỹ) | 45.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
4 | Niềng Răng Mắc Cài Sứ Thường (Mỹ) | 50.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
5 | Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc (Mỹ) | 60.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
6 | Niềng Răng Trong Suốt Invisalign | 100.000.000 VNĐ - 160.000.000 VNĐ/2 Hàm | / |
7 | Hàm Duy Trì | 3.000.000 VNĐ/Hàm | / |
TRỒNG RĂNG IMPLANT |
|||
STT | LOẠI TRỤ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 |
Trụ Implant Strauman | 48.000.000 VNĐ/Trụ | Trụ trọn đời - Răng sứ 10 năm |
2 |
Trụ Implant Nobel | 46.000.000 VNĐ/Trụ | Trụ trọn đời - Răng sứ 10 năm |
3 |
Trụ Implant Tekka | 30.000.000 VNĐ/Trụ | Trụ 15 năm - Răng sứ 7 năm |
4 |
Trụ Implant Dentium | 29.000.000 VNĐ/Trụ | Trụ 15 năm - Răng sứ 7 năm |
5 |
Trụ Implant Osstem | 24.000.000 VNĐ/Trụ | Trụ 15 năm - Răng sứ 7 năm |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Răng Sứ Pha Lê | 10.000.000 VNĐ/Răng | / |
2 |
Răng Sứ Shark HT | 7.000.000 VNĐ/Răng | / |
3 |
Răng Sứ Shark | 5.000.000 VNĐ/Răng | / |
4 |
Răng tạm trên Implant | 2.000.000 VNĐ/Răng | / |
DỊCH VỤ THÊM TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 24.000.000 VNĐ | / |
2 |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 12.000.000 VNĐ | / |
3 |
Ghép xương nhân tạo | 10.000.000 VNĐ | / |
4 |
Thanh T-Bar đúc | 18.000.000 VNĐ | / |
5 |
Xét nghiệm | 800.000 VNĐ | / |
6 |
Customiez Abutment Hàn Quốc Titanium | 3.500.000 VNĐ | / |
HÀM THÁO LẮP |
|||
STT |
LOẠI HÀM |
GIÁ NIÊM YẾT |
BẢO HÀNH |
1 |
Răng sứ Vita Đức | 900.000 VNĐ | / |
2 |
Răng sứ Hà Lan | 800.000 VNĐ | / |
3 |
Nền hàm nhựa dẻo | 3.500.000 VNĐ | / |
4 |
Nền hàm nhựa cứng | 3.500.000 VNĐ | / |
5 |
Hàm khung kim loại | 1.500.000 VNĐ | / |
6 |
Hàm khung Titan | 2.500.000 VNĐ | / |
7 |
Lưới hàm khung | 2.000.000 VNĐ | / |