NHA KHOA THẨM MỸ
- Nha khoa Shark là chuyên gia hàng đầu trong kỹ thuật trồng răng Implant, giúp khách hàng phục hình răng đã mất hiệu quả.
- Các bác sĩ tại nha khoa Shark thực hiện kỹ thuật bọc răng sứ giúp khách hàng khôi phục lại hình dáng, thẩm mỹ và khả năng ăn nhai như thông thường.
- Niềng răng tại nha khoa Shark giúp giải quyết tốt các tình trạng như răng hô, răng vẩu, răng móm, răng chen chúc, răng thưa,...
- Tẩy trắng răng tại nha khoa Shark cải thiện tình trạng răng xỉn màu, ố vàng giúp răng của bạn sẽ trắng sáng hơn.
Dịch vụ nha khoa thẩm mỹ
CẢM NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
“Trước đây tôi đâu có biết là răng thưa có thể khắc phục được, cho đến khi tôi tình cờ biết thông tin về nha khoa Shark. Các bác sĩ tại đây tư vấn cho tôi về bọc răng sứ rất chi tiết và tận tình. Giờ đây tôi như có được cuộc sống mới vậy, bạn bè tôi ai cũng bất ngờ, không ai trêu tôi vì răng thưa nữa. Tôi sẽ giới thiệu người thân của tôi đến đây làm răng, vì nha khoa Shark là cơ sở nha khoa tốt nhất mà tôi từng biết.”
BẢNG GIÁ
BỌC RĂNG SỨ - DÁN SỨ |
|||
STT | LOẠI SỨ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Răng Sứ Venus Đức | 6.000.000 VNĐ/Răng | 5 năm |
2 | Răng Sứ Zirconia Đức | 7.000.000 VNĐ/Răng | 7 năm |
3 | Răng Sứ Cercon HT Đức | 10.000.000 VNĐ/Răng | 9 năm |
4 | Răng Sứ HT Smile Đức | 11.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
5 | Răng Sứ Lava Esthetic Mỹ | 13.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
6 | Răng Sứ Shark Pearl Độc Quyền tại Mỹ | 15.000.000 VNĐ/Răng | 11 năm |
7 | Răng Sứ Lava Plus Mỹ | 16.000.000 VNĐ/Răng | 12 năm |
8 | Răng Sứ Shark Diamond Độc Quyền tại Mỹ | 20.000.000 VNĐ/Răng | 15 năm |
9 | Răng Sứ Orodent Bleach Innnovation Ý | 30.000.000 VNĐ/Răng | 18 năm |
10 | Dán Veneer Emax Press | 12.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
11 | Dán Veneer SharkMax Độc Quyền | 16.000.000 VNĐ/Răng | 11 năm |
12 | Dán Veneer Lisi Press | 20.000.000 VNĐ/Răng | 12 năm |
13 | Đúc cùi giả kim loại | 2.000.000 VNĐ/Răng | / |
14 | Đúc cùi giả sứ | 6.000.000 VNĐ/Răng | / |
15 | Chốt kim loại | 1.600.000 VNĐ/Răng | / |
16 | Chốt sợi thạch anh (thủy tinh) | 2.400.000 VNĐ/Răng | / |
NIỀNG RĂNG |
|||
STT | PHƯƠNG PHÁP | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Dịch vụ Nghiên cứu phác đồ điều trị & tiên lượng rủi ro | 3.000.000 VNĐ | / |
2 | Mắc cài kim loại thường 3M | 60.000.000 VNĐ | / |
3 | Mắc cài kim loại tự buộc 3M | 80.000.000 VNĐ | / |
4 | Mắc cài sứ thường | 84.000.000 VNĐ | / |
5 | Mắc cài sứ tự buộc | 100.000.000 VNĐ | / |
6 | Mắc cài mặt trong/ mặt lưỡi - Cấp độ trung bình | 150.000.000 VNĐ | / |
7 | Hàm duy trì trong suốt | 8.000.000 VNĐ | / |
8 | Nong Hàm Niềng Răng | 12.000.000 VNĐ | / |
9 | Minivis chỉnh nha | 3.000.000 VNĐ | / |
10 | Niềng răng trong suốt EXPRESS | 100.000.000 VNĐ | / |
11 | Niềng răng trong suốt LITE | 180.000.000 VNĐ | / |
12 | Niềng răng trong suốt COMPREHENSIVE | 300.000.000 VNĐ | / |
13 | Dịch vụ scan răng và phác đồ kế hoạch điều trị INVISALIGN | 10.000.000 VNĐ | / |
14 | Niềng răng khay trong suốt Clear Unlimited | 260.000.000 VNĐ | / |
15 | Niềng răng khay trong suốt Clear 2 | 200.000.000 VNĐ | / |
16 | Niềng răng khay trong suốt Clear Mini | 110.000.000 VNĐ | / |
17 | Dịch vụ scan răng và phác đồ kế hoạch điều trị CLEAR CORRECT | 2.000.000 VNĐ | / |
TRỒNG RĂNG IMPLANT |
|||
STT | LOẠI TRỤ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 |
Trụ implant Strauman SLA Active | 65.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
2 |
Trụ implant Nobel Biocare | 58.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
3 |
Trụ implant Strauman SLA | 58.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
4 |
Trụ implant Kontact | 37.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
5 |
Trụ implant Dentium Mỹ | 31.500.000 VNĐ/Trụ | 12 năm |
6 |
Trụ implant Dentium Hàn | 20.000.000 VNĐ/Trụ | 10 năm |
7 |
Trụ implant Biotem Hàn | 17.500.000 VNĐ/Trụ | 7 năm |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Răng Sứ Lava Trên Implant | 11.500.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
2 |
Răng Sứ Cercon Trên Implant | 8.500.000 VNĐ/Răng | 9 năm |
DỊCH VỤ THÊM TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 11.500.000 VNĐ/Răng | / |
2 |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 5.800.000 VNĐ/Răng | / |
3 |
Ghép xương nhân tạo | 2.800.000 VNĐ/0,25cc | / |
4 |
Màng xương nhân tạo size 1 (10x20) | 5.000.000 VNĐ/1 Màng | / |
5 |
Màng xương nhân tạo size 2 (20x30) | 7.800.000 VNĐ/1 Màng | / |
6 |
Customiez Abutment Hàn Quốc Titanium (lẻ) | 5.000.000 VNĐ/1 Trụ | / |
7 |
Xét nghiệm máu | 800.000 VNĐ/1 Lần | / |
HÀM THÁO LẮP |
|||
STT |
LOẠI HÀM |
GIÁ NIÊM YẾT |
BẢO HÀNH |
1 |
Răng Nhựa Nhật | 500.000 VNĐ | 3 Tháng |
2 |
Nền nhựa dẻo Nhật toàn hàm | 6.400.000 VNĐ | / |
3 |
Nền nhựa dẻo Nhật bán hàm | 3.200.000 VNĐ | / |
4 |
Đệm mềm toàn hàm | 6.000.000 VNĐ | / |
5 |
Hàm khung kim loại | 2.500.000 VNĐ | / |
6 |
Hàm khung titan | 4.400.000 VNĐ | / |