


BỌC RĂNG SỨ - DÁN SỨ |
|||
STT | LOẠI SỨ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Răng Sứ Venus Đức | 6.000.000 VNĐ/Răng | 5 năm |
2 | Răng Sứ Zirconia Đức | 7.000.000 VNĐ/Răng | 7 năm |
3 | Răng Sứ Cercon HT Đức | 10.000.000 VNĐ/Răng | 9 năm |
4 | Răng Sứ HT Smile Đức | 11.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
5 | Răng Sứ Lava Esthetic Mỹ | 13.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
6 | Răng Sứ Shark Pearl Độc Quyền tại Mỹ | 15.000.000 VNĐ/Răng | 11 năm |
7 | Răng Sứ Lava Plus Mỹ | 16.000.000 VNĐ/Răng | 12 năm |
8 | Răng Sứ Shark Diamond Độc Quyền tại Mỹ | 20.000.000 VNĐ/Răng | 15 năm |
9 | Răng Sứ Orodent Bleach Innnovation Ý | 30.000.000 VNĐ/Răng | 18 năm |
10 | Dán Veneer Emax Press | 12.000.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
11 | Dán Veneer SharkMax Độc Quyền | 16.000.000 VNĐ/Răng | 11 năm |
12 | Dán Veneer Lisi Press | 20.000.000 VNĐ/Răng | 12 năm |
13 | Đúc cùi giả kim loại | 2.000.000 VNĐ/Răng | / |
14 | Đúc cùi giả sứ | 6.000.000 VNĐ/Răng | / |
15 | Chốt kim loại | 1.600.000 VNĐ/Răng | / |
16 | Chốt sợi thạch anh (thủy tinh) | 2.400.000 VNĐ/Răng | / |
NIỀNG RĂNG |
|||
STT | PHƯƠNG PHÁP | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 | Dịch vụ Nghiên cứu phác đồ điều trị & tiên lượng rủi ro | 3.000.000 VNĐ | / |
2 | Mắc cài kim loại thường 3M | 60.000.000 VNĐ | / |
3 | Mắc cài kim loại tự buộc 3M | 80.000.000 VNĐ | / |
4 | Mắc cài sứ thường | 84.000.000 VNĐ | / |
5 | Mắc cài sứ tự buộc | 100.000.000 VNĐ | / |
6 | Mắc cài mặt trong/ mặt lưỡi - Cấp độ trung bình | 150.000.000 VNĐ | / |
7 | Hàm duy trì trong suốt | 8.000.000 VNĐ | / |
8 | Nong Hàm Niềng Răng | 12.000.000 VNĐ | / |
9 | Minivis chỉnh nha | 3.000.000 VNĐ | / |
10 | Niềng răng trong suốt EXPRESS | 100.000.000 VNĐ | / |
11 | Niềng răng trong suốt LITE | 180.000.000 VNĐ | / |
12 | Niềng răng trong suốt COMPREHENSIVE | 300.000.000 VNĐ | / |
13 | Dịch vụ scan răng và phác đồ kế hoạch điều trị INVISALIGN | 10.000.000 VNĐ | / |
14 | Niềng răng khay trong suốt Clear Unlimited | 260.000.000 VNĐ | / |
15 | Niềng răng khay trong suốt Clear 2 | 200.000.000 VNĐ | / |
16 | Niềng răng khay trong suốt Clear Mini | 110.000.000 VNĐ | / |
17 | Dịch vụ scan răng và phác đồ kế hoạch điều trị CLEAR CORRECT | 2.000.000 VNĐ | / |
TRỒNG RĂNG IMPLANT |
|||
STT | LOẠI TRỤ | GIÁ NIÊM YẾT | BẢO HÀNH |
1 |
Trụ implant Strauman SLA Active | 65.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
2 |
Trụ implant Nobel Biocare | 58.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
3 |
Trụ implant Strauman SLA | 58.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
4 |
Trụ implant Kontact | 37.000.000 VNĐ/Trụ | 15 năm |
5 |
Trụ implant Dentium Mỹ | 31.500.000 VNĐ/Trụ | 12 năm |
6 |
Trụ implant Dentium Hàn | 20.000.000 VNĐ/Trụ | 10 năm |
7 |
Trụ implant Biotem Hàn | 17.500.000 VNĐ/Trụ | 7 năm |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Răng Sứ Lava Trên Implant | 11.500.000 VNĐ/Răng | 10 năm |
2 |
Răng Sứ Cercon Trên Implant | 8.500.000 VNĐ/Răng | 9 năm |
DỊCH VỤ THÊM TRÊN IMPLANT |
|||
1 |
Phẫu thuật nâng xoang hở | 11.500.000 VNĐ/Răng | / |
2 |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 5.800.000 VNĐ/Răng | / |
3 |
Ghép xương nhân tạo | 2.800.000 VNĐ/0,25cc | / |
4 |
Màng xương nhân tạo size 1 (10x20) | 5.000.000 VNĐ/1 Màng | / |
5 |
Màng xương nhân tạo size 2 (20x30) | 7.800.000 VNĐ/1 Màng | / |
6 |
Customiez Abutment Hàn Quốc Titanium (lẻ) | 5.000.000 VNĐ/1 Trụ | / |
7 |
Xét nghiệm máu | 800.000 VNĐ/1 Lần | / |
HÀM THÁO LẮP |
|||
STT |
LOẠI HÀM |
GIÁ NIÊM YẾT |
BẢO HÀNH |
1 |
Răng Nhựa Nhật | 500.000 VNĐ | 3 Tháng |
2 |
Nền nhựa dẻo Nhật toàn hàm | 6.400.000 VNĐ | / |
3 |
Nền nhựa dẻo Nhật bán hàm | 3.200.000 VNĐ | / |
4 |
Đệm mềm toàn hàm | 6.000.000 VNĐ | / |
5 |
Hàm khung kim loại | 2.500.000 VNĐ | / |
6 |
Hàm khung titan | 4.400.000 VNĐ | / |
X
CHỌN THỜI GIAN
Hôm nay, ngày
X